![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Frosinone Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
0.83
1.03
0.86
0.94
1.31
4.85
7.60
0.86
0.94
1.06
0.74
Diễn biến chính
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Bourabia
Kiến tạo: Mike Maignan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Cuni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arijon Ibrahimovic
Kiến tạo: Luka Jovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Christian Pulisic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tijani Reijnders
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Luka Jovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilario Monterisi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | Alessandro Florenzi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 0 | 27 | 6.64 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 22 | 6.83 | |
15 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.35 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.46 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 35 | 6.87 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 30 | 7.11 | |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 38 | 6.61 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 5 | 0 | 48 | 6.81 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 41 | 6.48 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 2 | 1 | 44 | 6.53 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.43 |
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Mehdi Bourabia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 5.83 | |
6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 3 | 31 | 6.29 | |
4 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 40 | 6.22 | |
12 | Reinier Jesus Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 29 | 6.59 | |
80 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.15 | |
30 | Ilario Monterisi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 23 | 5.89 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 35 | 6.47 | |
11 | Marvin Cuni | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.03 | |
27 | Arijon Ibrahimovic | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.03 | |
22 | Anthony Oyono Omva Torque | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 37 | 6.61 | |
45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 37 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ