![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
1.01
0.89
1.05
0.83
1.53
3.90
6.20
0.97
0.93
0.36
2.00
Diễn biến chính
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Riccardo Calafiori
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Davide Calabria
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Davide Calabria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yacine Adli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olivier Giroud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michel Aebischer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kacper Urbanski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo De Silvestri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giovanni Fabbian
Kiến tạo: Alessandro Florenzi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Christian Pulisic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Leao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Simon Kjaer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 42 | 6.51 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 5.63 | |
42 | Alessandro Florenzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.13 | |
15 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 16 | 7.19 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 1 | 46 | 6.86 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 4 | 1 | 39 | 6.6 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 4 | 1 | 41 | 6.54 | |
46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 51 | 6.47 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 1 | 37 | 6 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 45 | 6.46 | |
7 | Yacine Adli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 2 | 0 | 57 | 6.36 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Lorenzo De Silvestri | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 32 | 6.17 | |
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 53 | 6.57 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 24 | 7.09 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 1 | 44 | 6.13 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 28 | 6.22 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 51 | 6.33 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 43 | 7.58 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 64 | 6.34 | |
82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 25 | 6.34 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 0 | 45 | 6.18 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 30 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ