![Aberdeen Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Ross County Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
0.79
1.12
0.92
0.96
1.50
4.00
6.50
0.83
1.07
0.88
1.00
Diễn biến chính
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Noah Chilvers
Ra sân: Ester Sokler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michee Efete
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: George Harmon
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jamie McGrath
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Leak
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack MacKenzie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leighton Clarkson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nohan Kenneh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Nisbet
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
Đội hình xuất phát
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Ross County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171330.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Graeme Shinnie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 56 | 83.58% | 5 | 3 | 83 | 6.64 | |
27 | Angus MacDonald | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 64 | 51 | 79.69% | 0 | 4 | 74 | 6.67 | |
2 | Nicky Devlin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 49 | 34 | 69.39% | 0 | 2 | 83 | 6.15 | |
9 | Kevin Nisbet | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 2 | 24 | 6.64 | |
7 | Jamie McGrath | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 33 | 28 | 84.85% | 9 | 3 | 53 | 6.97 | |
15 | James McGarry | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.98 | |
31 | Ross Doohan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 35 | 6.02 | |
19 | Ester Sokler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.97 | |
3 | Jack MacKenzie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 40 | 95.24% | 8 | 0 | 70 | 6.22 | |
10 | Leighton Clarkson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 8 | 0 | 67 | 6.19 | |
81 | Topi Keskinen | Cánh phải | 4 | 0 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 6 | 0 | 59 | 6.14 | |
20 | Shayden Morris | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 1 | 20 | 6.51 | |
8 | Dante Polvara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 11 | 6.08 | |
21 | Gavin Molloy | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 51 | 77.27% | 1 | 5 | 82 | 6.77 | |
11 | Luis Henrique Barros Lopes,Duk | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 2 | 35 | 6.43 | |
32 | Peter Ambrose | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.94 |
Ross County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jordan White | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 9 | 35 | 6.97 | |
2 | James Brown | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 39 | 6.55 | |
8 | Connor Randall | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 1 | 2 | 56 | 7.35 | |
4 | Akil Wright | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 3 | 45 | 8.3 | |
21 | Charlie Telfer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
6 | Scott Allardice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 12 | 6.44 | |
3 | Ryan Leak | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 46 | 6.87 | |
24 | Michee Efete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 17 | 6.69 | |
23 | Joshua Nisbet | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 47 | 7.22 | |
9 | Ronan Hale | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
20 | Kacper Lopata | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 5 | 38 | 7.34 | |
16 | George Harmon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 37 | 7.29 | |
10 | Noah Chilvers | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 7 | 1 | 45 | 8.18 | |
42 | Nohan Kenneh | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
18 | Jordan Amissah | 0 | 0 | 0 | 26 | 7 | 26.92% | 0 | 1 | 31 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ