![Aberdeen Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Kilmarnock Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
0.79
1.05
0.98
0.89
1.79
3.27
3.90
1.03
0.83
0.88
0.98
Diễn biến chính
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
Kiến tạo: Graeme Shinnie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Watson
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Armstrong
Kiến tạo: Jamie McGrath
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Topi Keskinen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robbie Deas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Kennedy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marley Watkins
Ra sân: Ester Sokler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pape Habib Gueye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie McGrath
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stuart Findlay
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
Đội hình xuất phát
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Graeme Shinnie | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 63 | 49 | 77.78% | 1 | 4 | 89 | 7.5 | |
6 | Sivert Heltne Nilsen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 65 | 52 | 80% | 0 | 3 | 73 | 7.1 | |
2 | Nicky Devlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 39 | 6.7 | |
9 | Kevin Nisbet | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
7 | Jamie McGrath | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 45 | 30 | 66.67% | 8 | 4 | 73 | 7.8 | |
1 | Dimitar Mitov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 33 | 7.2 | |
19 | Ester Sokler | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 21 | 6.1 | |
14 | Pape Habib Gueye | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 3 | 44 | 7.8 | |
18 | Ante Palaversa | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | ||
3 | Jack MacKenzie | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 57 | 40 | 70.18% | 2 | 6 | 81 | 7.7 | |
81 | Topi Keskinen | 2 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | ||
33 | Slobodan Rubezic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 7 | 61 | 7.5 | |
20 | Shayden Morris | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
17 | Vicente Andres Felipe Federico Besuijen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 10 | 6.7 | |
21 | Gavin Molloy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 3 | 73 | 7.4 | |
32 | Peter Ambrose | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 |
Kilmarnock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Marley Watkins | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 4 | 26 | 6.5 | |
10 | Matthew Kennedy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 30 | 7.2 | |
31 | Liam Polworth | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 26 | 7.2 | |
7 | Rory McKenzie | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 19 | 6.6 | |
22 | Liam Donnelly | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 1 | 67 | 6.6 | |
17 | Stuart Findlay | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 3 | 39 | 6.8 | |
11 | Danny Armstrong | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 6 | 1 | 40 | 6.5 | |
8 | Bradley Lyons | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 35 | 5.8 | |
18 | Innes Cameron | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
19 | Bruce Anderson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 4 | 17 | 6.7 | |
1 | Kieran OHara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 9 | 21.95% | 0 | 1 | 47 | 5.9 | |
6 | Robbie Deas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 2 | 2 | 28 | 6.5 | |
3 | Corrie Ndaba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
5 | Lewis Mayo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 2 | 48 | 6.6 | |
2 | Jack Burroughs | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 2 | 0 | 64 | 6.8 | |
12 | David Watson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 13 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ