Vòng 29
22:00 ngày 02/03/2025
Aberdeen
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Dundee United
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 2.5
0.93
U 2.5
0.75
1
2.15
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Dundee United Dundee United
20'
match goal 0 - 1 Vicko Sevelj
Kiến tạo: Glenn Middleton
26'
match change Emmanuel Adegboyega
Ra sân: Declan Gallagher
Alfie Dorrington
Ra sân: Kristers Tobers
match change
41'
44'
match var Emmanuel Adegboyega Goal cancelled
45'
match yellow.png Emmanuel Adegboyega
45'
match goal 0 - 2 Sam Dalby
Kiến tạo: Kristijan Trapanovski
Oday Dabbagh
Ra sân: Jeppe Okkels
match change
46'
Graeme Shinnie
Ra sân: Jack MacKenzie
match change
46'
Leighton Clarkson
Ra sân: Ante Palaversa
match change
55'
63'
match change Kai Fotheringham
Ra sân: Kristijan Trapanovski
Shayden Morris
Ra sân: Pape Habib Gueye
match change
63'
68'
match change Jort van der Sande
Ra sân: Craig Sibbald
73'
match yellow.png Ryan Strain
Kevin Nisbet 1 - 2
Kiến tạo: Alexander Jensen
match goal
75'
Shayden Morris match yellow.png
85'
Kevin Nisbet 2 - 2
Kiến tạo: Mats Knoester
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Dundee United Dundee United
14
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
6
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
511
 
Số đường chuyền
 
203
84%
 
Chuyền chính xác
 
59%
6
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
53
21
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
23
10
 
Đánh chặn
 
7
39
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
26
 
Long pass
 
23
142
 
Pha tấn công
 
71
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Oday Dabbagh
26
Alfie Dorrington
20
Shayden Morris
10
Leighton Clarkson
4
Graeme Shinnie
32
Peter Ambrose
8
Dante Polvara
31
Ross Doohan
30
Fletcher Boyd
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
4-4-2 Dundee United Dundee United
1
Mitov
3
MacKenzi...
5
Knoester
24
Tobers
28
Jensen
6
Nilsen
18
Palavers...
16
Okkels
14
Gueye
81
Keskinen
9
2
Nisbet
1
Walton
2
Strain
31
Gallaghe...
6
Graham
17
Stephens...
15
Middleto...
5
Sevelj
14
Sibbald
7
Trapanov...
22
Campbell
19
Dalby

Substitutes

16
Emmanuel Adegboyega
20
Jort van der Sande
18
Kai Fotheringham
21
Ruari Paton
10
David Babunski
8
Lewis Fiorini
25
Dave Richards
37
Samuel Harding
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Oday Dabbagh 11
Alfie Dorrington 26
Shayden Morris 20
Leighton Clarkson 10
Graeme Shinnie 4
Peter Ambrose 32
Dante Polvara 8
Ross Doohan 31
Fletcher Boyd 30
Aberdeen Dundee United
16 Emmanuel Adegboyega
20 Jort van der Sande
18 Kai Fotheringham
21 Ruari Paton
10 David Babunski
8 Lewis Fiorini
25 Dave Richards
37 Samuel Harding

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 44%
11 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
1.6 Bàn thua 1.6
6.7 Phạt góc 3.5
1.3 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 3.8
55.4% Kiểm soát bóng 44.2%
9 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (38trận)
Chủ Khách
Dundee United (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
4
5
HT-H/FT-T
7
1
5
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
4
4
HT-B/FT-B
2
6
1
1

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 7 1 43 6.88
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 80 67 83.75% 2 4 97 6.98
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 6 2 0 25 20 80% 0 2 40 8.36
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 38 5.88
16 Jeppe Okkels Cánh trái 1 0 0 17 15 88.24% 1 0 22 6.12
5 Mats Knoester Trung vệ 4 0 1 70 55 78.57% 4 2 99 7.02
11 Oday Dabbagh Tiền đạo cắm 1 0 0 12 10 83.33% 1 0 17 6.06
14 Pape Habib Gueye Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 5 24 6.2
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 1 0 2 49 38 77.55% 5 1 65 6.29
24 Kristers Tobers Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 2 36 6.24
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 3 1 29 5.85
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 0 0 4 41 35 85.37% 17 0 62 6.86
81 Topi Keskinen Cánh phải 4 0 0 17 13 76.47% 4 0 46 6.53
20 Shayden Morris Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 6 0 20 6.07
28 Alexander Jensen Hậu vệ cánh phải 2 0 4 50 47 94% 13 1 91 7.2
26 Alfie Dorrington Trung vệ 1 0 0 37 31 83.78% 1 0 49 6.46

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Craig Sibbald Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 12 5 41.67% 1 0 25 7.05
31 Declan Gallagher Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 12 6.59
20 Jort van der Sande Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 9 5.85
22 Allan Campbell Tiền vệ trụ 1 0 0 17 11 64.71% 1 1 36 6.79
19 Sam Dalby Tiền đạo cắm 1 1 0 25 9 36% 0 11 39 8.04
15 Glenn Middleton Cánh trái 2 0 2 14 13 92.86% 3 0 34 7.42
1 Jack Walton Thủ môn 0 0 0 30 10 33.33% 0 2 36 6.11
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 20 76.92% 7 1 68 7.59
7 Kristijan Trapanovski Cánh trái 2 0 1 7 5 71.43% 1 1 19 7.77
18 Kai Fotheringham Cánh phải 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 15 5.68
5 Vicko Sevelj Trung vệ 3 1 0 18 12 66.67% 0 2 48 8.87
6 Ross Graham Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 1 3 47 7.43
16 Emmanuel Adegboyega Trung vệ 0 0 1 6 6 100% 0 2 18 6.7
17 Luca Stephenson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 11 68.75% 2 2 41 7.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ