![Aberdeen Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Celtic FC Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
0.97
0.83
0.88
0.82
5.90
4.90
1.35
0.90
0.85
0.77
0.93
Diễn biến chính
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daizen Maeda
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cameron Carter-Vickers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Turnbull
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reo Hatate
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hyun-jun Yang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
Đội hình xuất phát
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165930.jpg)
![Aberdeen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Graeme Shinnie | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 36 | 6.19 | |
2 | Nicky Devlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 1 | 0 | 45 | 5.73 | |
24 | Kelle Roos | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 29 | 9 | 31.03% | 0 | 1 | 41 | 6.32 | |
19 | Ester Sokler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.86 | |
3 | Jack MacKenzie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 3 | 49 | 6.05 | |
10 | Leighton Clarkson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 35 | 22 | 62.86% | 10 | 1 | 51 | 6.23 | |
33 | Slobodan Rubezic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 3 | 45 | 6.33 | |
20 | Shayden Morris | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 7 | 0 | 52 | 6.5 | |
9 | Bojan Miovski | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 30 | 6.74 | |
23 | Ryan Duncan | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 22 | 10 | 45.45% | 6 | 1 | 51 | 6.84 | |
21 | Dante Polvara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 3 | 38 | 7 | |
11 | Luis Henrique Barros Lopes,Duk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 19 | 7.11 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Hart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 0 | 52 | 6.79 | |
3 | Greg Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 58 | 37 | 63.79% | 2 | 2 | 93 | 6.86 | |
49 | James Forrest | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.06 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 1 | 76 | 6.5 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 4 | 46 | 6.59 | |
38 | Daizen Maeda | Cánh trái | 4 | 4 | 3 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 1 | 43 | 8.07 | |
56 | Anthony Ralston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 65 | 51 | 78.46% | 0 | 2 | 85 | 6.84 | |
14 | David Turnbull | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 35 | 6.13 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 1 | 23 | 7.57 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 22 | 6.27 | |
15 | Odin Thiago Holm | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 22 | 6.46 | |
33 | Matthew ORiley | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 48 | 33 | 68.75% | 8 | 2 | 69 | 8 | |
57 | Stephen Welsh | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 3 | 39 | 6.68 | |
11 | Liel Abada | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 0 | 35 | 7.19 | |
13 | Hyun-jun Yang | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 7.03 | |
17 | Maik Nawrocki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 43 | 75.44% | 0 | 4 | 67 | 7.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ