Vòng 20
00:00 ngày 02/02/2025
Aarau
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Bellinzona
Địa điểm: Stadion Brugglifeld
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.95
O 2.75
0.98
U 2.75
0.86
1
1.70
X
3.70
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.02
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Aarau Aarau
Phút
Bellinzona Bellinzona
5'
match goal 0 - 1 Thomas Chacon Yona
Kiến tạo: Rilind Nivokazi
14'
match yellow.png Thomas Chacon Yona
29'
match yellow.png Nicola Sutter
38'
match yellow.png Ilan Sauter
Valon Fazliu match hong pen
40'
Izer Aliu match yellow.png
61'
65'
match yellow.png Jonathan Maximiliano Sabbatini
Henri Koide 1 - 1 match goal
66'
Nikola Gjorgjev 2 - 1
Kiến tạo: Sofian Bahloul
match goal
82'
Henri Koide match yellow.png
90'
Valon Fazliu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aarau Aarau
Bellinzona Bellinzona
5
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
5
17
 
Sút Phạt
 
22
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
322
 
Số đường chuyền
 
348
73%
 
Chuyền chính xác
 
71%
22
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
8
 
Cứu thua
 
1
28
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
29
6
 
Thử thách
 
5
13
 
Long pass
 
24
79
 
Pha tấn công
 
110
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 7
49% Kiểm soát bóng 49%
15.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 2.7
5.5 Sút trúng cầu môn 4.8
49.4% Kiểm soát bóng 51.7%
14.9 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aarau (23trận)
Chủ Khách
Bellinzona (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
1
5
2
3